Có 2 kết quả:
重工业 zhòng gōng yè ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 重工業 zhòng gōng yè ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy industry
(2) manufacturing
(2) manufacturing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy industry
(2) manufacturing
(2) manufacturing
Bình luận 0